Các thuật ngữ pickleball người mới nên biết – PICBALL.VN

Đánh giá bài viết

Pickleball là một môn thể thao mới mẻ có tốc độ phổ biến cao nhất hiện nay. Rất nhiều người chơi các môn thể thao khác tại Việt Nam đã chuyển sang chơi pickleball và cảm thấy đam mê bộ môn này.

Pickleball có kích thước sân gần giống sân cầu lông, chất liệu mặt sân như sân tennis và luật chơi lại nhiều nét giống bóng bàn. Tuy nhiên, pickleball có nhiều điểm khác biệt mà chỉ ở môn thể thao này mới có. Chính vì vậy có thể nói, pickleball là sự giao thoa của các môn thể thao quốc dân, kết hợp thêm các yêu tố mới mẻ giúp người chơi cảm thấy sự thú vị khi chơi.

Cùng PICBALL tìm hiểu ngay 50 thuật ngữ pickleball phổ biến mà người mới chơi cần phải biết!

1. Tại sao cần hiểu rõ các thuật ngữ khi chơi Pickleball?

PICBALL.VN - Pickleball For All
Chuyên vợt pickleball, bóng pickleball chính hãng giá tốt

  • Nâng cao kỹ năng chơi: Hiểu các thuật ngữ giúp bạn nắm vững các kỹ thuật và chiến thuật chơi, từ đó cải thiện kỹ năng của mình. Bạn sẽ biết cách thực hiện các cú đánh chính xác và hiệu quả hơn.
  • Giao tiếp hiệu quả: Khi chơi đôi hoặc trong các buổi tập luyện, việc sử dụng các thuật ngữ đúng cách giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng đội và huấn luyện viên. Điều này giúp tạo sự phối hợp tốt hơn và tránh nhầm lẫn.
  • Hiểu luật chơi: Nắm rõ các thuật ngữ giúp bạn hiểu rõ luật chơi, từ đó tránh được các lỗi vi phạm và chơi một cách công bằng. Điều này cũng giúp bạn biết cách phản ứng đúng trong các tình huống khác nhau trên sân.
  • Xem và phân tích trận đấu: Khi xem các trận đấu pickleball, hiểu các thuật ngữ giúp bạn dễ dàng theo dõi và phân tích các chiến thuật, phong cách chơi của các vận động viên chuyên nghiệp. Bạn có thể học hỏi từ họ và áp dụng vào trò chơi của mình.
  • Tham gia các giải đấu: Trong các giải đấu, việc hiểu rõ các thuật ngữ là cần thiết để tuân thủ các quy định và thi đấu hiệu quả. Điều này cũng giúp bạn tương tác tốt hơn với trọng tài và các đối thủ.
  • Tăng cường sự tự tin: Khi hiểu rõ các thuật ngữ và cách chơi, bạn sẽ tự tin hơn khi ra sân. Sự tự tin này giúp bạn thi đấu tốt hơn và tận hưởng trò chơi nhiều hơn.
  • Tham gia cộng đồng: Pickleball có một cộng đồng người chơi rất đông đảo và thân thiện. Việc hiểu các thuật ngữ giúp bạn dễ dàng hòa nhập và trao đổi kinh nghiệm với những người chơi khác.
  • Tóm lại, hiểu rõ các thuật ngữ trong pickleball không chỉ giúp bạn chơi tốt hơn mà còn mang lại nhiều lợi ích khác, từ việc giao tiếp, hiểu luật, cho đến việc tham gia và tận hưởng cộng đồng môn thể thao này.

sân pickleball bách khoa

>> Xem thêm: Chi tiết luật chơi pickleball

2. Các thuật ngữ trong pickleball bạn cần biết

  1.     Serve: Cú giao bóng, bắt đầu mỗi điểm.
  2.     Return: Cú trả bóng, đánh bóng trở lại sau khi đối thủ giao bóng.
  3.     Volley: Đánh bóng mà không để bóng chạm đất.
  4.     Dink: Cú đánh nhẹ, đưa bóng bay thấp qua lưới và rơi vào khu vực gần lưới của đối thủ.
  5.     Lob: Cú lốp, đánh bóng cao qua đầu đối thủ và rơi vào phần sân phía sau.
  6.     Smash: Cú đánh mạnh, đánh bóng từ trên cao xuống mạnh mẽ vào phần sân của đối thủ.
  7.     Double Bounce Rule: Luật yêu cầu bóng phải nảy một lần ở mỗi bên sân sau khi giao bóng và trước khi có thể được đánh volley.
  8.     Kitchen: Khu vực gần lưới (còn gọi là Non-Volley Zone), nơi không được phép đánh volley.
  9.     Fault: Lỗi, khi một cú đánh vi phạm quy tắc.
  10. Rally: Một chuỗi các cú đánh qua lại giữa hai đội cho đến khi một bên ghi điểm.
  11. Side Out: Thay đổi quyền giao bóng từ đội này sang đội kia.
  12. Let: Khi giao bóng chạm lưới nhưng vẫn rơi vào ô giao bóng hợp lệ, phải giao lại.
  13. Baseline: Đường biên cuối sân.
  14. Sideline: Đường biên dọc.
  15. Crosscourt: Đánh bóng chéo sân.
  16. Down the Line: Đánh bóng dọc theo đường biên dọc.
  17. Forehand: Cú đánh từ phía tay thuận.
  18. Backhand: Cú đánh từ phía tay không thuận.
  19. Drop Shot: Cú đánh nhẹ đưa bóng bay thấp qua lưới và rơi gần lưới.
  20. Erne: Một cú đánh volley gần lưới từ bên ngoài đường biên dọc.
  21. Around-the-Post (ATP): Đánh bóng quanh cột lưới.
  22. Poach: Người chơi di chuyển từ vị trí của mình để đánh bóng thuộc khu vực của đồng đội.
  23. Third Shot Drop: Cú đánh nhẹ ở cú đánh thứ ba để đưa bóng vào khu vực gần lưới.
  24. Groundstroke: Cú đánh sau khi bóng đã chạm đất.
  25. Half Volley: Cú đánh ngay sau khi bóng chạm đất và nảy lên.
  26. Overhead: Cú đánh từ trên cao xuống, thường để kết thúc điểm.
  27. Paddle: Vợt dùng trong pickleball.
  28. Pickle: Khi một đội thua mà không ghi được điểm nào.
  29. Split Step: Bước nhảy nhẹ để chuẩn bị cho cú đánh tiếp theo.
  30. Topspin: Đánh bóng tạo ra xoáy trên.
  31. Backspin: Đánh bóng tạo ra xoáy dưới.
  32. Drive: Cú đánh mạnh và thẳng.
  33. Approach Shot: Cú đánh để tiếp cận lưới.
  34. Passing Shot: Cú đánh vượt qua đối thủ đang ở gần lưới.
  35. Drop Serve: Kiểu giao bóng bằng cách thả bóng và đánh.
  36. Flat Shot: Cú đánh không có xoáy.
  37. Paddle Face: Mặt vợt.
  38. Non-Volley Zone (NVZ): Khu vực gần lưới không được phép đánh volley.
  39. Dead Ball: Bóng không còn trong cuộc chơi.
  40. Side Spin: Đánh bóng tạo ra xoáy ngang.
  41. Neutral Zone: Khu vực giữa sân nơi không có lợi thế rõ ràng.
  42. Paddle Tap: Cử chỉ chạm vợt để chào mừng hoặc cảm ơn đối thủ.
  43. Reset Shot: Cú đánh để làm chậm nhịp độ trận đấu.
  44. Out Ball: Bóng ra ngoài sân.
  45. Referee: Trọng tài.
  46. Spin Serve: Giao bóng có xoáy.
  47. Winner: Cú đánh giành điểm mà đối thủ không thể trả lại.
  48. Ace: Cú giao bóng ăn điểm trực tiếp, đối thủ không thể đánh trả bóng.
  49. Court: có nghĩa là sân, ám chỉ bề mặt sân chơi pickleball, nơi diễn ra trận đấu
  50. Momentum: đây là thuật ngữ dùng để chỉ thuộc tính cơ thể người chơi trong một trận bóng Pickleball, còn được gọi là Đà điệu). Thuộc tính này xuất hiện như người chơi đang thực hiện các cú volley (bóng trên cao). Đó là lúc người chơi di chuyển liên tục lên phía trên để đánh bóng. Đà điệu này chỉ kết thúc khi người chơi lấy lại cân bằng và kiểm soát chuyển động của mình.

Non – Volley Zone hay Kitchen là khu vực khác biệt nhất, chỉ có ở pickleball

3. Tại sao pickleball càng ngày càng phổ biến

Một môn thể thao trở nên phổ biến với người chơi thường được kết hợp bởi các yếu tố: khả năng tiếp cận của người chơi không gian chơi.

Sở dĩ pickleball trở nên phổ biến, được đánh giá là môn thể thao có tốc độ phát triển nhanh nhất thế giới bởi vì:

  • Khả năng tiếp cận của người chơi rất dễ: mọi người ở mọi lứa tuổi đều có thể dễ dàng chơi pickleball sau một vài phút cầm vợt. Nếu như tennis, cầu lông hay bóng bàn phải học cách cầm vợt, cách tiếp xúc bóng chuẩn, học xong cần có thời gian luyện tập để đưa bóng đúng vị trí thì pickleball rất đơn giản, chỉ cần cầm vợt và đưa bóng qua lại đã được gọi là “chơi” rồi.  Do vậy, cả những em bé nhỏ tuổi mới cầm vợt cũng có thể chơi pickleball như một hình thức giải trí.
    Vợt pickleball có rất nhiều loại, có dòng chuyên dành cho người lớn và cũng có dòng chuyên dành cho trẻ em. Mỗi một dòng vợt có các thông số đặc trưng để phù hợp lứa tuổi và phong cách thi đấu.
    Bóng pickleball được làm từ nhựa và được đục lỗ, bóng pickleball sẽ nảy khi gặp nền cứng, vì vậy có thể chơi trên nền nhà, nền bê tông, nền sân,…
  • Không gian chơi: pickleball khác biệt với bóng bàn, cầu lông hay tennis ở chỗ có thể chơi ở mọi chỗ, chỉ cần có không giản một vài mét vuông là có thể chơi được. Do vậy dù là ở nhà, đi dã ngoại hay ra sân, chỉ cần có vợt và bóng là có thể chơi pickleball.

trẻ em chơi pickleball

Trên đây là 50 thuật ngữ pickleball phổ biến nhất mà PICBALL đã đi sâu vào giải thích, hi vọng rằng bạn sẽ giao tiếp tốt hơn với đồng động, hiểu rõ luật chơi và đưa ra những chiến thuật chính xác, hiệu quả trong trận đấu.

Mọi thông tin đóng góp về bài viết xin mời Quý vị bình luận ngay phía bên dưới! Xin chân thành cám ơn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *